--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh đắm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh đắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh đắm
Your browser does not support the audio element.
+
Sink (a ship)
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
đánh đắm
:
Sink (a ship)
+
bách nghệ
:
Arts and crafts
+
gót sen
:
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Graceful feel (of a beautiful Woman)"Gót sen thoăn thoắt dạo ngay mái tường" (Nguyễn Du)Graceful ffeet were briskly strollinng along the wall
+
so bì
:
to compare enviously, to be envious
+
nứng
:
(tục)Feel sexually] aroused